Mẫu hợp đồng thuê căn hộ 2025 (chuẩn pháp lý)
Năm 2025, thị trường căn hộ cho thuê tại Việt Nam bước vào giai đoạn chuyên nghiệp hóa mạnh mẽ. Các quy định pháp lý mới từ Luật Nhà Ở 2023, Thông tư 78/2021 và Nghị định 123/2020 khiến việc ký kết hợp đồng không còn là “thỏa thuận miệng” hay mẫu tải về đơn giản. Bất kỳ sai sót nào trong thông tin, điều khoản, hoặc phụ lục đều có thể dẫn đến tranh chấp, mất cọc hoặc nghĩa vụ thuế phát sinh.
Một bản hợp đồng chặt chẽ cần đảm bảo ba yếu tố: đúng luật – rõ ràng – có thể thi hành. Bài viết này giúp bạn nắm được cấu trúc chuẩn, nội dung bắt buộc và quy trình kiểm tra hợp đồng thuê căn hộ theo tiêu chuẩn năm 2025 — cả cho người thuê lẫn chủ nhà.
Mẫu hợp đồng cho thuê căn hộ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THUÊ CĂN HỘ
Số: [HĐ-THUE/SSR/2025-…] – Ngày: [dd/mm/yyyy]
Hợp đồng này được lập và ký kết hôm nay, ngày [dd] tháng [mm] năm [yyyy], giữa các bên:
| BÊN CHO THUÊ (BÊN A) | |
| Họ tên/Pháp nhân: | [Họ tên/Pháp nhân] |
| CCCD/MST: | [Số CCCD/MST] |
| Địa chỉ: | [Địa chỉ thường trú/trụ sở] |
| Đại diện (nếu có): | [Người đại diện] |
| Liên hệ (ĐT/Email): | [Số điện thoại/Email] |
| BÊN THUÊ (BÊN B) | |
| Họ tên/Pháp nhân: | [Họ tên/Pháp nhân] |
| CCCD/MST: | [Số CCCD/MST] |
| Địa chỉ: | [Địa chỉ thường trú/trụ sở] |
| Liên hệ (ĐT/Email): | [Số điện thoại/Email] |
Điều 1. CĂN HỘ VÀ TRANG BỊ
1.1. Căn hộ: [Căn A-xx, Tầng yy, Block zz], dự án [Tên chung cư – ví dụ: Saigon South Residences]. Diện tích thông thủy: …m²; Sổ hồng số: […].
1.2. Chỗ để xe: [ô tô/xe máy…] – Số thẻ/căn cước cư dân: [__ chiếc].
1.3. Nội thất/Thiết bị: Theo Phụ lục Nội thất đính kèm (mã, hãng, số lượng, tình trạng).
1.4. Mục đích sử dụng: Nhà ở; không dùng làm văn phòng giao dịch nếu trái nội quy tòa nhà.
Điều 2. THỜI HẠN THUÊ VÀ BÀN GIAO
2.1. Thời hạn thuê: từ [Ngày bắt đầu] đến [Ngày kết thúc] (… tháng). Gia hạn theo Điều 10.
2.2. Bàn giao: ngày [dd/mm/yyyy], hiện trạng theo Biên bản bàn giao (kèm ảnh số công tơ điện/nước).
Điều 3. GIÁ THUÊ – ĐẶT CỌC – THANH TOÁN
3.1. Giá thuê: … VND/tháng (chưa/đã gồm phí quản lý). Kỳ thanh toán: [tháng/quý].
3.2. Đặt cọc: [1–2] tháng tiền thuê, tổng cộng: … VND; điều kiện hoàn/trừ: xem Điều 6.
3.3. Thanh toán: [chuyển khoản] tới [tên tài khoản – số – ngân hàng – chi nhánh] trước ngày … hàng kỳ. Chậm trả: lãi phạt …%/tháng sau … ngày ân hạn.
Điều 4. PHÍ KHÁC VÀ NGHĨA VỤ VẬN HÀNH
4.1. Phí khác: Phí quản lý, gửi xe, điện, nước, internet… Bên [A/B] chi trả theo hóa đơn thực tế/biểu phí BQL.
4.2. Tuân thủ: Bên B tuân thủ nội quy tòa nhà, PCCC, giờ yên tĩnh (thường 22:00–06:00).
Điều 5. BẢO TRÌ – SỬA CHỮA
5.1. Hao mòn tự nhiên/Lỗi ẩn: Bên A sửa trong [3–7] ngày làm việc kể từ thông báo.
5.2. Sử dụng sai: Bên B chịu chi phí sửa chữa/thay thế theo biên bản xác định; quy chuẩn khấu hao xem Phụ lục Nội thất.
Điều 6. XỬ LÝ ĐẶT CỌC
6.1. Hoàn trả: Hoàn trả trong [3–7] ngày làm việc sau thanh lý HĐ, trừ: nợ tiền thuê/phí, hư hỏng, dọn vệ sinh đặc biệt, vi phạm chấm dứt trước hạn.
Điều 9. VI PHẠM – CHẤM DỨT SỚM – BỒI THƯỜNG
9.1. Vi phạm trọng yếu: Chậm tiền >… ngày; sử dụng sai mục đích; gây hư hại nghiêm trọng; cho thuê lại trái phép.
9.2. Phạt: …% tiền thuê/tháng vi phạm; bồi thường thiệt hại thực tế.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cấu Trúc Tổng Thể & Hướng Dẫn Kèm Theo
Cấu trúc chuẩn của hợp đồng thuê căn hộ (12 điều khoản)
Một bản hợp đồng thuê căn hộ đạt chuẩn không chỉ thể hiện thiện chí giữa hai bên, mà còn giúp tránh rủi ro pháp lý và tranh chấp sau này. Theo thông lệ, các điều khoản nên được sắp xếp logic và đầy đủ như sau:
-
Điều 1: Căn hộ & Trang bị
-
Mô tả rõ diện tích, tầng, số phòng, hướng cửa sổ, ban công, tình trạng nội thất và trang bị kèm theo.
-
Lưu ý: Chỉ ghi thông tin đúng như trên Sổ hồng hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
-
-
Điều 2: Thời hạn thuê & Bàn giao
-
Ghi rõ thời gian bắt đầu – kết thúc hợp đồng, ngày bàn giao, kèm biên bản bàn giao có ảnh và chữ ký hai bên.
-
Việc chụp lại công tơ điện, nước, số lượng thẻ/thang máy, khóa/remote là bằng chứng bắt buộc.
-
-
Điều 3: Giá thuê, Đặt cọc & Thanh toán
-
Nêu giá thuê theo tháng/quý, quy định rõ tiền cọc, hạn thanh toán, phương thức (chuyển khoản/tài khoản trùng tên Bên A).
-
Tránh ghi chung chung “chuyển khoản cho người đại diện” nếu không có ủy quyền hợp pháp.
-
-
Điều 4: Phí khác & Vận hành (Nội quy)
-
Bao gồm phí quản lý, điện, nước, Internet, vệ sinh, gửi xe, phí rác thải.
-
Ghi rõ trách nhiệm từng bên (Bên A nộp phí bảo trì; Bên B tự trả điện/nước).
-
-
Điều 5: Bảo trì – Sửa chữa
-
Xác định rõ loại hư hỏng nào do Bên A (hạ tầng, thiết bị cố định), loại nào do Bên B (sử dụng sai, va chạm).
-
Mọi sửa chữa lớn phải có sự đồng thuận và thông báo trước tối thiểu 24h.
-
-
Điều 6: Xử lý Đặt cọc
-
Khoản cọc phổ biến từ 1–2 tháng tiền thuê.
-
Điều kiện hoàn trả: Trong 3–7 ngày làm việc sau thanh lý, nếu không còn nợ phí hay hư hại.
-
-
Điều 7: Thuế & Hóa đơn
-
Ghi rõ giá thuê là Gross (đã gồm thuế) hay Net (chưa gồm thuế).
-
Nếu Bên B là doanh nghiệp, Bên A phải xuất hóa đơn điện tử hợp lệ theo Thông tư 78/2021 và Nghị định 123/2020.
-
-
Điều 8: Quyền & Nghĩa vụ
-
Bên B: Đăng ký tạm trú, giữ gìn tài sản, không thay đổi kết cấu.
-
Bên A: Bảo đảm quyền sử dụng ổn định, thông báo trước khi vào kiểm tra/sửa chữa.
-
-
Điều 9: Vi phạm, Chấm dứt sớm & Bồi thường
-
Ghi rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng trước hạn, mức phạt vi phạm, quy trình thanh lý.
-
-
Điều 10: Gia hạn, Rút ngắn & Bất khả kháng
-
Quy định thời gian thông báo gia hạn/rút ngắn (30–60 ngày).
-
Nêu rõ cơ chế miễn trách nhiệm khi có sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, lệnh cấm…).
-
-
Điều 11: Giải quyết Tranh chấp
-
Ưu tiên thương lượng, hòa giải; nếu không đạt, chuyển cơ quan có thẩm quyền (Tòa án hoặc Trọng tài thương mại).
-
-
Điều 12: Hiệu lực & Phụ lục kèm theo
-
Xác nhận ngày hiệu lực, số bản, và danh mục phụ lục (nội thất, biên bản bàn giao, ảnh chụp).
-
Hướng dẫn điền chi tiết & khuyến nghị bắt buộc 2025
| Mục Hợp Đồng | Nội dung bắt buộc (Luật Nhà Ở 2023) | Khuyến nghị & lưu ý điền |
|---|---|---|
| Thông tin Bên A/B | Họ tên/Pháp nhân, CCCD 12 số hoặc MST, địa chỉ, người đại diện hợp pháp. | Ghi chính xác theo Sổ hồng hoặc Giấy ủy quyền công chứng. Kiểm tra thời hạn ủy quyền còn hiệu lực. |
| Căn hộ & Mục đích sử dụng | Mô tả căn hộ, diện tích thông thủy, phần sở hữu chung/riêng. | Dùng đơn vị “diện tích thông thủy” thay vì “tim tường”. Mục đích chỉ nên là “nhà ở” nếu nội quy chung cư cấm cho thuê kinh doanh. |
| Giá thuê & Thanh toán | Nêu giá, thời hạn, phương thức thanh toán. | Ghi rõ tài khoản thụ hưởng của Bên A. Mức lãi phạt chậm trả nên ở mức 0,05–0,1%/ngày, tránh tranh cãi. |
| Thời hạn & Bàn giao | Ghi rõ thời hạn thuê, mốc bàn giao. | Kèm biên bản bàn giao có ảnh công tơ điện, nước, số lượng thẻ/khóa/remote. Đây là chứng cứ quan trọng khi thanh lý. |
| Quyền & Nghĩa vụ | Chi tiết quyền và nghĩa vụ mỗi bên. | Thêm điều khoản “Đăng ký tạm trú do Bên B thực hiện” và quy tắc vào nhà sửa chữa khẩn, có thông báo trước. |
| Thuế & Hóa đơn | Nghĩa vụ thuế cho thuê nhà. | Thống nhất rõ giá thuê Gross/Net và nghĩa vụ xuất hóa đơn điện tử. Nếu cá nhân cho thuê >100 triệu/năm, phải kê khai thuế. |
III. Những Điều Khoản Dễ Gây Tranh Chấp: Đặt Cọc & Phụ Lục Nội Thất
1. Xử lý tiền đặt cọc (Điều 6)
-
Mức đặt cọc: Thông lệ là 1–2 tháng tiền thuê; với căn hộ cao cấp hoặc có nội thất mới, có thể 2–3 tháng.
-
Mục đích: Đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, tránh trường hợp hủy giữa chừng.
-
Điều kiện hoàn trả: Sau khi thanh lý, hoàn cọc trong 3–7 ngày làm việc.
-
Trường hợp khấu trừ hợp lệ:
-
Còn nợ tiền thuê hoặc phí dịch vụ;
-
Làm hư hỏng tài sản (có biên bản xác nhận);
-
Tự ý chấm dứt hợp đồng trước hạn.
-
-
Quy trình chuẩn:
-
Nghiệm thu hiện trạng căn hộ;
-
Lập biên bản thanh lý và đối chiếu công tơ điện nước;
-
Quyết toán phí;
-
Hoàn trả cọc bằng chuyển khoản.
-
→ Đây là điều khoản nhạy cảm nhất vì liên quan trực tiếp đến tiền. Việc quy định rõ quy trình và thời hạn hoàn trả giúp tránh tranh chấp thường gặp: “Bên A giữ cọc không lý do” hoặc “Bên B bỏ cọc không báo trước”.
2. Phụ lục nội thất & khấu hao
-
Danh mục kiểm kê: Tối thiểu 20–40 mục (tủ lạnh, bếp, điều hòa, rèm, sofa, giường, nệm…).
-
Yêu cầu bắt buộc: Ghi rõ mã sản phẩm, hãng, model, tình trạng (mới – đã dùng – cần bảo dưỡng). Kèm ảnh thực tế và số serial để làm căn cứ đối chiếu.
-
Quy tắc khấu hao:
-
Thiết bị điện: 10–20%/năm.
-
Đồ gỗ, nội thất mềm: 5–10%/năm.
-
Đồ cao cấp (máy giặt, TV lớn, tủ lạnh inverter): có thể áp dụng khấu hao riêng theo phụ lục.
-
→ Khi có tranh chấp hư hỏng, phụ lục này là “vũ khí pháp lý” quan trọng. Không ít trường hợp người thuê bị trừ cọc vô lý chỉ vì không có chứng cứ tình trạng ban đầu.
Checklist 3 Bước Pháp Lý Trước Khi Ký
-
Xác minh chủ sở hữu căn hộ
-
Đối chiếu CCCD của người ký với thông tin Sổ hồng.
-
Nếu người ký là đại diện, phải có Giấy ủy quyền công chứng hợp lệ còn hiệu lực.
-
Tránh trường hợp “thuê nhà qua trung gian” không phải chủ thật, dễ mất cọc.
-
-
Kiểm tra thực tế căn hộ & nội quy chung cư
-
Xem tình trạng hệ thống điện, nước, thoát sàn, an ninh, PCCC.
-
Đọc kỹ nội quy chung cư, đặc biệt quy định về thú cưng, âm thanh, khách lưu trú, cho thuê lại.
-
Xác minh mức phí quản lý, phí gửi xe — nhiều hợp đồng bỏ qua, dẫn đến mâu thuẫn sau này.
-
-
Rà soát điều khoản chấm dứt & gia hạn
-
Ghi rõ thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng (30–45 ngày).
-
Nếu gia hạn, nên ký phụ lục 30 ngày trước ngày hết hạn.
-
Xác định rõ mức phạt khi chấm dứt sớm, tránh ghi “tự động mất cọc” mà không nêu điều kiện cụ thể.
-

Tôi là Bình, chuyên gia phân tích và đánh giá thị trường bất động sản, đồng thời là tác giả chính của trang Saigonsouth. Với kinh nghiệm chuyên sâu, tôi tập trung cung cấp các bài đánh giá khách quan, chi tiết về tiềm năng đầu tư, diễn biến thị trường, quy hoạch và xu hướng phát triển dự án tại khu vực phía Nam Sài Gòn.
Mục tiêu của tôi là mang đến cho nhà đầu tư và người mua nhà những góc nhìn sắc bén và dữ liệu chính xác nhất để đưa ra quyết định thông minh.
Hãy cùng tôi khám phá và phân tích cơ hội đầu tư tại Nam Sài Gòn trên Saigonsouth.
